tüchtig

tüchtig
- {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Поможем решить контрольную работу

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • tüchtig — tüchtig …   Deutsch Wörterbuch

  • Tüchtig — Tüchtig, er, ste, adj. et adv. 1. Die zu einer Absicht erforderliche Stärke und körperliche Festigkeit habend; eine in der gewöhnlichen Sprache des täglichen Umganges noch völlig gangbare Bedeutung. Ein tüchtiger Baum, der die verlangte Größe und …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • tüchtig — Adj. (Aufbaustufe) seine Aufgaben mit Sorgfalt erfüllend Synonyme: fleißig, eifrig, schaffensfreudig Beispiele: Sie ist tüchtig und erzielt gute Erfolge. Er hat immer tüchtig gelernt. tüchtig Adj. (Oberstufe) ugs.: von großem Ausmaß, ganz… …   Extremes Deutsch

  • tüchtig — »fähig, wertvoll; viel«: Das Adjektiv mhd. tühtic ist eine Bildung zu dem im Nhd. untergegangenen Substantiv mhd., ahd. tuht »Tüchtigkeit, Tapferkeit, Gewalt«, das zu der unter ↑ taugen behandelten Wortgruppe gehört. Dt. tüchtig entsprechen… …   Das Herkunftswörterbuch

  • tüchtig — ↑kapabel, ↑patent, ↑vif …   Das große Fremdwörterbuch

  • tüchtig — Adj std. (11. Jh.), mhd. tühtec, tühtic, mndd. duchtich, mndl. duchtich Stammwort. Ae. dyhtig. Zu mhd. tuht, duht, mndd. ducht, ti Abstraktum zu taugen, also etwa tauglich, erprobt . Abstraktum: Tüchtigkeit.    Ebenso nndl. duchtig, ne. doughty;… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • tüchtig — fleißig; engagiert; produktiv; anpackend; strebsam; energisch; arbeitsam; tatkräftig * * * tüch|tig [ tʏçtɪç] <Adj.>: 1. a) (in Bezug auf einen Menschen) gute Arbeit leistend: eine tüc …   Universal-Lexikon

  • Tüchtig — 1. Darumb ist einer nicht tüchtig, dass er sich selbst lobt, sondern, dass jhn der Herr lobt. – Petri, II, 55. 2. So tüchtig ist kein Mann, dass er nicht ermüden kann. Lat.: Tam uegetus quis sit qui non in fine fatescit. (Reuterdahl, 982.) Schwed …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • tüchtig — tụ̈ch·tig Adj; 1 nicht adv; fähig, seine Aufgaben sehr gut zu erfüllen, fleißig und geschickt <tüchtig im Beruf sein> 2 nur attr od adv, gespr; verwendet, um eine große Menge, ein großes Ausmaß zu bezeichnen <eine Mahlzeit, eine Portion …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • tüchtig — 1. a) beflissen, betriebsam, eifrig, emsig, fest zupackend, fleißig, geschäftig, rührig, schaffensfreudig, unermüdlich; (ugs.): fest zufassend; (südd., schweiz. ugs.): schaffig; (landsch.): umtriebig; (veraltend): arbeitsam. b) begabt, fähig, fit …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • tüchtig bluten müssen — [Redensart] Auch: • draufzahlen • kräftig zu zahlen haben Bsp.: • Er hat 20 Pfund von dir für den Stuhl verlangt! Da hast du aber ganz schön draufgezahlt! …   Deutsch Wörterbuch

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”